diethyl ether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diethyl ether+ Noun
- (hóa học)Điethyl ete
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ether ethoxyethane divinyl ether vinyl ether ethyl ether
Lượt xem: 569